Có 4 kết quả:
善于 shàn yú ㄕㄢˋ ㄩˊ • 善於 shàn yú ㄕㄢˋ ㄩˊ • 鱔魚 shàn yú ㄕㄢˋ ㄩˊ • 鳝鱼 shàn yú ㄕㄢˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be good at
(2) to be adept at
(2) to be adept at
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be good at
(2) to be adept at
(2) to be adept at
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eel
Bình luận 0